SỐ VÒNG QUAY NÊN DÙNG CHO ĐĨA XÍCH

SỐ VÒNG QUAY NÊN DÙNG CHO ĐĨA XÍCH

SỐ VÒNG QUAY NÊN DÙNG CHO ĐĨA XÍCH

Có rất nhiều cách để truyền chuyển động cho chi tiết máy, trong đó truyền động bằng xích con lăn thường được dùng rộng rãi sau truyền động đai. Xin giới thiệu số vòng quay tối đa khi sử dụng đĩa xích con lăn trong quá trình sử dụng hoặc thiết kế.
 
Có rất nhiều cách để truyền chuyển động cho chi tiết máy, trong đó truyền động bằng xích con lăn thường được dùng rộng rãi sau truyền động đai. Xin giới thiệu số vòng quay tối đa khi sử dụng đĩa xích con lăn trong quá trình sử dụng hoặc thiết kế.

 
 
 


        SỐ VÒNG QUAY TỐI ĐA / PHÚT NÊN DÙNG CHO ĐĨA XÍCH.
 
 
 
 
Chain No
( số xích )
 
 
 
Số răng
25
35
41
40
50
60
80
 
 
 
     Picth
(bước xích)
 
 
 
 
1/4
3/8
1/2
1/2
5/8
3/4
1
 
 
 
Số vòng /
phút
 
 
 
11
4310
2260
1020
1690
1220
920
580
12
4960
2590
1170
1940
1400
1050
670
13
5540
2900
1310
2180
1570
1180
750
14
6070
3170
1430
2380
1720
1290
820
15
6530
3420
1540
2500
1850
1390
880
16
6940
3630
1630
2720
1960
1480
935
17
7290
3810
1720
2860
2060
1550
985
18
7590
3970
1790
2980
2150
1610
1020
19
7840
4100
1850
3080
2220
1670
1060
20
8050
4210
1890
3160
2280
1720
1090
21
8230
4300
1940
3230
2330
1750
1110
22
8370
4380
1970
3290
2370
1780
1130
23
8480
4430
2000
3330
2400
1800
1150
24
8560
4480
2020
3360
2420
1820
1160
25
8610
4510
2030
3380
2440
1830
1160
30
8580
4490
2020
3370
2430
1830
1160
35
8200
4290
1930
3220
2320
1740
1110
40
7580
3970
1780
2970
2140
1610
1020
45
6820
3570
1600
2670
1930
1450
920
50
5950
3110
1400
2330
1680
1270
805
55
5010
2620
1180
1970
1420
1070
675
60
4020
2100
950
1580
1140
860
545
 
 
 
 
 Chain No
(số xích )
 
 
 
Số răng
100
120
140
160
180
200
140
 
 
 
     Picth
(bước xích)
 
 
 
 
1
1
1
2
2
2
3
 
 
 
 Số vòng /
phút
 
 
 
11
415
325
235
200
165
145
110
12
475
375
270
230
190
165
125
13
535
415
305
260
215
185
140
14
585
455
335
280
235
205
155
15
630
490
360
305
255
220
165
16
670
520
380
325
270
235
175
17
700
550
400
340
285
245
185
18
730
570
415
355
295
255
195
19
755
590
430
365
305
265
200
20
775
605
440
375
315
270
205
21
790
620
450
385
320
280
210
22
805
630
460
390
325
280
215
23
815
640
465
395
330
285
215
24
825
645
470
400
330
290
220
25
830
650
475
400
335
290
220
30
825
645
470
400
335
290
220
35
790
615
450
380
320
275
210
40
735
570
415
355
295
255
195
45
655
515
375
320
265
230
175
50
575
450
325
275
230
200
150
55
480
375
275
235
195
170
125
60
390
305
220
185
155
135
100